Tuần 10 là dịp để sinh viên tổng hợp, thực hành có mục tiêu, và hiểu sâu vai trò từng thành phần của hệ thống dữ liệu.
Tuần 10 – Thực hành dự án nhỏ / Mini-Projekt
Giới thiệu / Einführung
VI – Tiếng Việt:
Sau 9 tuần học lý thuyết và thực hành từng phần, sinh viên sẽ có cơ hội áp dụng toàn bộ kiến thức đã học để xây dựng một dự án quản lý dữ liệu hoàn chỉnh. Mục tiêu là giúp sinh viên rèn luyện tư duy thiết kế hệ thống, kỹ năng sử dụng SQL và NoSQL, cũng như làm quen với tư duy phát triển phần mềm thực tế.
DE – Tiếng Đức:
Nach 9 Wochen mit Theorie und Übungen erhalten die Studierenden nun die Möglichkeit, ihr Wissen in einem kompletten Mini-Projekt anzuwenden. Ziel ist es, das Denken in Systemarchitekturen zu schulen, SQL- und NoSQL-Kompetenzen zu stärken und erste Praxiserfahrung im Bereich Datenmodellierung zu sammeln.
Khái niệm / Begriffe
VI – Tiếng Việt |
DE – Tiếng Đức |
---|---|
Dự án mini (Mini-Project): một bài tập thực tế nhỏ gọn |
Mini-Projekt: eine kompakte praxisnahe Aufgabenstellung |
Phân tích yêu cầu: xác định thông tin cần lưu và xử lý |
Anforderungsanalyse: Ermittlung der benötigten Daten |
ERD (Sơ đồ thực thể – liên kết): biểu diễn quan hệ dữ liệu |
ER-Modell: Darstellung der Datenbeziehungen |
Truy vấn phức hợp: JOIN, lồng SELECT, hàm tổng hợp… |
Komplexe Abfragen: JOINs, verschachtelte SELECTs… |
Ý nghĩa và vai trò / Bedeutung und Rolle
VI – Tiếng Việt:
Tuần 10 là dịp để sinh viên tổng hợp, thực hành có mục tiêu, và hiểu sâu vai trò từng thành phần của hệ thống dữ liệu. Từ việc phân tích bài toán, thiết kế lược đồ, tạo bảng, viết truy vấn đến thực hiện thao tác phân quyền và mở rộng với NoSQL, sinh viên sẽ hoàn thiện kỹ năng nền tảng để tham gia vào các dự án thật trong tương lai.
DE – Tiếng Đức:
Woche 10 ist eine Gelegenheit für Studierende, ihr Wissen zu konsolidieren und ein umfassendes Verständnis für alle Elemente eines Datenbanksystems zu entwickeln. Von der Problemdefinition über das Datenmodell bis hin zur praktischen Umsetzung in SQL und NoSQL – diese Übung schafft ein solides Fundament für spätere Projekte oder Praktika.
Ví dụ dự án: Quản lý cửa hàng thời trang / Beispielprojekt: Fashion Store Management
VI – Tiếng Việt: Mô tả yêu cầu:
Xây dựng hệ thống quản lý cửa hàng bán quần áo online với các yêu cầu:
Thực thể:
KhachHang (MaKH, TenKH, Email)
SanPham (MaSP, TenSP, Loai, Gia)
DonHang (MaDH, MaKH, NgayDat)
ChiTietDonHang (MaDH, MaSP, SoLuong)
Yêu cầu:
Truy vấn đơn hàng của một khách hàng bất kỳ
Tổng tiền theo từng đơn hàng
Sản phẩm bán chạy nhất
Phân quyền: nhân viên chỉ được xem đơn hàng, không được sửa
DE – Tiếng Đức: Projektbeschreibung:
Entwicklung eines Online-Shops für Kleidung mit folgenden Anforderungen:
Entitäten:
Kunde (KundenNr, Name, Email)
Produkt (ProduktNr, Bezeichnung, Kategorie, Preis)
Bestellung (BestellNr, KundenNr, Bestelldatum)
Bestellposition (BestellNr, ProduktNr, Menge)
Abfragen:
Alle Bestellungen eines bestimmten Kunden
Gesamtbetrag je Bestellung berechnen
Meistverkauftes Produkt ermitteln
Rechtevergabe: Mitarbeiter darf Bestellungen nur lesen
Giảng viên & Sinh viên cần chú ý / Hinweise für Lehrende & Studierende
VI – Tiếng Việt: Giảng viên lưu ý:
Hỗ trợ sinh viên xác định đúng phạm vi bài toán: vừa sức, không quá lớn
Gợi ý sinh viên vẽ ERD trước khi tạo bảng SQL
Giao các nhóm đề tài khác nhau để tạo đa dạng dữ liệu
DE – Tiếng Đức: Lehrende beachten:
Thema nicht zu groß – Fokus auf Datenmodellierung und Abfragen
ER-Diagramm vor Datenbankstruktur erstellen lassen
Verschiedene Themen pro Gruppe fördern Vielfalt
VI – Tiếng Việt: Sinh viên lưu ý:
Tập trung logic bài toán trước, đừng viết SQL ngay
Kiểm tra kỹ khóa chính – khóa ngoại
Làm thêm bảng quyền truy cập nếu có thời gian
DE – Tiếng Đức: Studierende beachten:
Problem logisch durchdenken – nicht direkt losprogrammieren
Primär- und Fremdschlüssel genau definieren
Optional: Rechteverwaltung als Bonusaufgabe
Khó khăn & Cách học – dạy hiệu quả / Schwierigkeiten & Didaktik
VI – Tiếng Việt: Giảng viên:
Khó khăn: Sinh viên có thể thiết kế thiếu thực tế hoặc không hiểu rõ mối quan hệ dữ liệu
Cách dạy hiệu quả:
Cung cấp checklist: các bước từ phân tích → ER → SQL
Tổ chức review chéo giữa nhóm sinh viên
DE – Tiếng Đức: Lehrende:
Schwierigkeit: Modellierung oft unklar oder unvollständig
Effektive Didaktik:
Schritte klar vorgeben (Analyse → ER → SQL)
Peer-Review der Modelle in der Klasse
VI – Tiếng Việt: Sinh viên:
Khó khăn: Không biết bắt đầu từ đâu, hoặc viết truy vấn quá phức tạp
Cách học hiệu quả:
Phân chia nhóm: 1 người vẽ sơ đồ, 1 người viết SQL, 1 người kiểm thử
Tham khảo ví dụ cũ đã học từ Tuần 2–9
DE – Tiếng Đức: Studierende:
Schwierigkeit: Unsicherheit beim Start oder zu komplexe Abfragen
Erfolgreiches Lernen:
Rollen im Team aufteilen (Modell, SQL, Tests)
Alte Beispiele als Vorlage nutzen (Woche 2–9)
Lời kết / Fazit
Tuần 10 không chỉ là bước chuyển từ lý thuyết sang thực hành, mà còn là cơ hội để sinh viên rèn luyện tư duy hệ thống, phân công nhóm, tự chịu trách nhiệm với sản phẩm mình tạo ra. Dù chỉ là một dự án nhỏ, nhưng nếu làm tốt, sinh viên sẽ có một “bản demo” đầu tiên để đưa vào hồ sơ học tập, thực tập hoặc tuyển dụng sau này.
Tại facingX, chúng tôi không chỉ dạy kỹ thuật – chúng tôi đào tạo tư duy phát triển, đồng hành cùng sinh viên từ những dòng SQL đầu tiên cho đến khi bạn có thể tự tin xây dựng giải pháp dữ liệu phù hợp với bất kỳ hệ thống nào – học thuật hoặc doanh nghiệp.