SQL là “ngôn ngữ giao tiếp” với cơ sở dữ liệu – ai biết cách nói đúng sẽ lấy được thông tin, thay đổi dữ liệu, và xây dựng hệ thống ứng dụng mạnh mẽ
Tuần 4: SQL – Cây đũa thần để hỏi và điều khiển dữ liệu / SQL – Der Zauberstab zum Fragen und Steuern von Daten
Giới thiệu / Einführung
VI – Tiếng Việt:
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ dùng để truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu quan hệ. Đây là kỹ năng bắt buộc với mọi sinh viên học ngành Khoa học Máy tính, Hệ thống Thông tin, hoặc bất kỳ ngành nào có liên quan đến phân tích dữ liệu.
Tuần này, sinh viên sẽ học các câu lệnh SQL cơ bản nhất: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, cách kết nối nhiều bảng (JOIN), và điều kiện lọc dữ liệu (WHERE).
DE – Tiếng Đức:
SQL (Structured Query Language) ist die Sprache zur Abfrage, Änderung und Verwaltung von Daten in relationalen Datenbanken. Für Studierende der Informatik, Wirtschaftsinformatik oder Datenanalyse ist SQL eine unverzichtbare Kompetenz.
In dieser Woche lernen Sie die wichtigsten Grundbefehle von SQL: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, das Verknüpfen mehrerer Tabellen (JOIN) und das Filtern von Daten (WHERE).
Khái niệm / Begriffsdefinition
VI – Tiếng Việt:
SELECT: Lấy dữ liệu từ bảng
INSERT INTO: Thêm bản ghi mới
UPDATE: Cập nhật dữ liệu đã có
DELETE: Xóa bản ghi
WHERE: Điều kiện để lọc dữ liệu
JOIN: Kết hợp nhiều bảng lại để truy vấn
DE – Tiếng Đức:
SELECT: Daten aus einer Tabelle abrufen
INSERT INTO: Neue Datensätze einfügen
UPDATE: Bestehende Daten aktualisieren
DELETE: Datensätze löschen
WHERE: Bedingungen für die Auswahl
JOIN: Tabellen miteinander verknüpfen
Ý nghĩa và vai trò / Bedeutung und Rolle
VI – Tiếng Việt:
SQL giúp sinh viên:
Lấy thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu
Tự động hóa các thao tác thêm – sửa – xóa
Làm nền tảng cho lập trình ứng dụng, phân tích dữ liệu, và hệ thống thông tin
DE – Tiếng Đức:
SQL ermöglicht:
Abfrage gezielter Informationen aus Datenbanken
Automatisierung von Einfüge-, Änderungs- und Löschvorgängen
Fundament für Anwendungsentwicklung, Datenanalyse und Informationssysteme
Giảng viên và sinh viên cần chú ý điểm gì / Hinweise für Lehrende und Studierende
VI – Tiếng Việt:
Giảng viên nên liên kết nội dung với mô hình dữ liệu đã học tuần 2–3
Bắt đầu với ví dụ đơn giản, sau đó tăng độ phức tạp (có WHERE, JOIN)
Khuyến khích sinh viên thử chạy câu lệnh SQL trên môi trường thực tế (vd: SQLite, db-fiddle.com)
DE – Tiếng Đức:
Lehrende sollten den Bezug zu den Datenmodellen aus Woche 2–3 herstellen
Mit einfachen Beispielen starten, dann WHERE- und JOIN-Bedingungen einführen
Studierende zum Testen der SQL-Befehle in realen Tools ermutigen (z. B. SQLite, db-fiddle.com)
Khó khăn & Cách dạy – học hiệu quả / Schwierigkeiten & Didaktik
VI – Tiếng Việt:
- Khó khăn của giảng viên:
Nhiều sinh viên chưa có tư duy logic rõ ràng nên dễ viết sai cú pháp SQL.
Nhiều bạn chỉ học thuộc mẫu mà không hiểu cách hoạt động của từng phần câu lệnh.
- Khó khăn của sinh viên:
Dễ nhầm giữa các câu lệnh SELECT và INSERT.
Không hiểu rõ JOIN là gì, khi nào nên dùng.
Viết câu lệnh WHERE sai thứ tự hoặc thiếu điều kiện.
- Cách dạy hiệu quả của giảng viên:
Đưa ra ví dụ gần gũi: tìm sinh viên theo điểm, cập nhật tên, xóa đăng ký sai.
Minh họa JOIN bằng sơ đồ hoặc bảng dễ hiểu.
Hướng dẫn sinh viên xây dựng từng phần câu lệnh: SELECT → FROM → WHERE → JOIN.
- Cách học hiệu quả của sinh viên:
Học từng câu lệnh một cách riêng biệt, hiểu chức năng của từng từ khóa.
Tự viết và chạy lại nhiều lần trên công cụ online (vd: SQLite, db-fiddle.com).
Thử thêm điều kiện mới, thay đổi dữ liệu và quan sát kết quả để hiểu sâu.
DE – Tiếng Đức:
- Herausforderungen für Lehrende:
Viele Studierende haben noch kein klares logisches Denken und schreiben schnell fehlerhafte SQL-Syntax.
Manche lernen nur Beispielsätze auswendig, ohne die Funktionsweise der einzelnen SQL-Komponenten zu verstehen.
- Herausforderungen für Studierende:
Häufige Verwechslung zwischen den Befehlen SELECT und INSERT.
JOIN-Konzepte werden nicht verstanden oder falsch angewendet.
Fehlerhafte oder unvollständige WHERE-Bedingungen.
- Effektive Lehrmethoden für Dozenten:
Praxisnahe Beispiele verwenden, z. B. Studenten nach Noten filtern, Namen aktualisieren, fehlerhafte Einträge löschen.
JOINs visuell mit Diagrammen oder einfachen Tabellen erklären.
SQL-Befehle Schritt für Schritt aufbauen: SELECT → FROM → WHERE → JOIN.
- Effektives Lernen für Studierende:
SQL-Befehle einzeln lernen und die Bedeutung jedes Schlüsselworts verstehen.
Eigene SQL-Befehle mehrfach schreiben und auf Plattformen wie SQLite oder db-fiddle.com testen.
Bedingungen variieren, Daten ändern und Ergebnisse analysieren, um ein tieferes Verständnis zu entwickeln.
Ví dụ cụ thể và giải thích / Konkretes Beispiel mit Erklärung
1.Bài toán: Hãy lấy tên sinh viên và điểm của tất cả sinh viên đã đăng ký học môn "Mathematik".
VI – Tiếng Việt:
Giả sử ta có 3 bảng:
SinhVien(ID, HoTen)
MonHoc(MaMH, TenMH)
DangKy(ID, MaMH, Diem)
-> Câu lệnh SQL:
Giải thích:
JOIN
: kết nối 3 bảng lại với nhau
WHERE
: chỉ chọn các dòng có tên môn là "Mathematik"
SELECT
: chỉ lấy cột tên sinh viên và điểm
DE – Tiếng Đức:
Angenommen, wir haben 3 Tabellen:
Student(ID, Name)
Kurs(KursNr, Kursname)
Belegung(ID, KursNr, Note)
-> SQL-Befehl:
Erklärung:
JOIN
: verbindet die Tabellen logisch
WHERE
: filtert nur den Kurs „Mathematik“
SELECT
: zeigt nur die Spalten Name und Note
✅ Ghi nhớ nhanh / Merkhilfe SQL-Grundstruktur
VI – Tiếng Việt |
DE – Deutsch |
---|---|
Lấy dữ liệu → SELECT |
Daten abfragen → SELECT |
Từ bảng nào → FROM |
Aus welcher Tabelle → FROM |
Lọc điều kiện → WHERE |
Bedingungen setzen → WHERE |
Ghép bảng → JOIN |
Tabellen verknüpfen → JOIN |
Thêm bản ghi → INSERT INTO |
Datensätze einfügen → INSERT INTO |
Sửa dữ liệu → UPDATE |
Daten aktualisieren → UPDATE |
Xóa dòng → DELETE |
Datensätze löschen → DELETE |
2. Bài toán
VI – Tiếng Việt:
Một cơ sở dữ liệu quản lý sinh viên và các môn học mà họ đã đăng ký:
Bảng SinhVien
(ID, HoTen)
Bảng DangKy
(ID, MaMH, Diem)
Chúng ta muốn tìm tên sinh viên và điểm số của từng môn học đã đăng ký.
DE – Tiếng Đức:
Eine Datenbank verwaltet Studenten und ihre belegten Kurse:
Tabelle Student
(ID, Name)
Tabelle Belegung
(ID, KursNr, Note)
Ziel: Name des Studenten und seine Note in jedem belegten Kurs anzeigen.
-> Câu lệnh SQL / SQL-Befehl:
VI – Tiếng Việt:
DE – Tiếng Đức:
- Dữ liệu đầu vào (Input-Tabellen)
- Kết quả sau JOIN / Ergebnis nach JOIN
- Sơ đồ minh họa JOIN / JOIN-Diagramm
✅Ghi nhớ nhanh / Merkhilfe: Khi nào dùng JOIN?
VI – Trường hợp |
DE – Fallbeispiel |
---|---|
Lấy dữ liệu từ nhiều bảng có quan hệ |
Daten aus mehreren verknüpften Tabellen abrufen |
Cần thông tin từ bảng gốc và bảng chi tiết (vd: điểm học tập) |
Infos aus Haupt- und Detailtabellen kombinieren |
Truy vấn logic giữa khóa chính và khóa ngoại |
Abfragen mit Primary Key und Foreign Key |
Lời kết / Fazit
SQL là chiếc “cầu nối” giữa người và cơ sở dữ liệu – ai biết cách dùng đúng sẽ khai thác được giá trị thông tin, phân tích dữ liệu hiệu quả, và lập trình được những hệ thống chuyên nghiệp. Tuy nhiên, với sinh viên năm nhất, SQL có thể là một cú sốc vì mang tính kỹ thuật cao, nhiều cú pháp mới và yêu cầu logic chặt chẽ.
Hiểu rõ những khó khăn đó, facingX không chỉ dạy câu lệnh, mà còn xây dựng một chương trình giảng dạy SQL bài bản, song ngữ, có hướng dẫn từng bước, ví dụ thực tế và hỗ trợ cá nhân. Chúng tôi đồng hành cùng sinh viên theo 3 nguyên tắc:
Tư duy hệ thống: giúp sinh viên hiểu được mối liên kết giữa các bảng và mục tiêu truy vấn
Luyện tập thực chiến: làm quen với công cụ thật, lỗi thật, kết quả thật
Học có người đồng hành: giảng viên và trợ giảng của facingX luôn sẵn sàng giải thích – sửa lỗi – hướng dẫn kèm 1-1 nếu cần
Dù bạn đang chuẩn bị bài tập nhóm, đồ án môn học, hay thực tập tại công ty Đức, bạn có thể tự tin nói: “Tôi viết được truy vấn SQL đúng, rõ, và tối ưu – vì tôi đã luyện cùng facingX.”