Biết cách đọc dữ liệu là một chuyện, làm chủ được dữ liệu – thêm mới, chỉnh sửa, xóa đi và tổng hợp thông tin – mới là kỹ năng thực sự cần thiết khi làm việc với hệ cơ sở dữ liệu
Tuần 5 : Làm chủ dữ liệu: Thêm – Sửa – Xóa – Tổng hợp với SQL / Daten im Griff: Einfügen – Aktualisieren – Löschen – Aggregieren mit SQL
Giới thiệu / Einführung
VI – Tiếng Việt:
Sau khi đã học cách đọc dữ liệu bằng SELECT
, tuần này sinh viên sẽ được học cách thao tác trực tiếp với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu:
Thêm dữ liệu mới (INSERT
)
Sửa dữ liệu (UPDATE
)
Xóa dữ liệu (DELETE
)
Tổng hợp, sắp xếp, tìm kiếm nâng cao (GROUP BY
, COUNT
, ORDER BY
, LIKE
, IN
, BETWEEN
)
Đây là nền tảng thiết yếu để xử lý dữ liệu thực tế trong mọi hệ thống phần mềm hoặc phân tích dữ liệu chuyên sâu.
DE – Tiếng Đức:
Nachdem Sie gelernt haben, wie man Daten mit SELECT
abruft, lernen Sie diese Woche, wie man Daten direkt verändert und auswertet:
Neue Daten einfügen (INSERT
)
Bestehende Daten ändern (UPDATE
)
Daten löschen (DELETE
)
Daten gruppieren, zählen, sortieren und filtern (GROUP BY
, COUNT
, ORDER BY
, LIKE
, IN
, BETWEEN
)
Diese Fähigkeiten sind grundlegend für jede praxisorientierte Arbeit mit Datenbanken.
Khái niệm và vai trò / Begriffe und Bedeutung
VI –Tiếng Việt: Câu lệnh SQL |
DE – Tiếng Đức: SQL-Befehl |
VI – Tiếng Việt: Chức năng |
DE –Tiếng Đức: Funktion |
---|---|---|---|
|
|
Thêm bản ghi mới |
Neue Daten einfügen |
|
|
Cập nhật nội dung dòng dữ liệu |
Datenzeilen aktualisieren |
|
|
Xóa bản ghi thỏa điều kiện |
Daten löschen, wenn Bedingung erfüllt ist |
|
|
Gom nhóm dữ liệu theo một thuộc tính |
Daten nach Attribut gruppieren |
|
|
Đếm số dòng, tính tổng |
Zeilen zählen, Summen berechnen |
|
|
Sắp xếp kết quả theo thứ tự |
Ergebnisse sortieren |
|
|
Lọc dữ liệu nâng cao |
Erweiterte Datenfilterung |
Giảng viên và sinh viên cần chú ý / Hinweise für Lehrende und Studierende
VI – Tiếng Việt:
Nên chia nội dung học làm 2 buổi: (1) INSERT – UPDATE – DELETE; (2) GROUP BY – COUNT – LIKE
Cần nhấn mạnh vai trò của WHERE
trong các câu lệnh cập nhật và xóa
Khuyến khích sinh viên chạy thử và thay đổi dữ liệu để quan sát rõ sự thay đổi
DE – Tiếng Đức:
Inhalte in zwei Teile aufteilen: (1) INSERT – UPDATE – DELETE, (2) GROUP BY – COUNT – LIKE
Die Bedeutung von WHERE
bei UPDATE
und DELETE
besonders betonen
Studierende zum aktiven Testen und Variieren der Daten motivieren
Ví dụ minh họa & giải thích / Konkrete Beispiele und Erklärungen
1. Thêm sinh viên mới / Neuen Studenten einfügen
2. Sửa email sinh viên / E-Mail eines Studenten ändern
3. Xóa đăng ký điểm thấp / Niedrige Note löschen
4. Đếm số môn học của mỗi sinh viên / Anzahl belegter Kurse je Student
VI – Tiếng Việt: Dùng GROUP BY
để gom nhóm theo sinh viên và COUNT(*)
để đếm số lượng
DE – Tiếng Đức: Gruppiert nach Student und zählt mit COUNT(*)
die belegten Kurse
5. Tìm sinh viên có email kết thúc bằng .de
/ Studenten mit .de
-E-Mail
VI – Tiếng Việt: Tìm và sắp xếp sinh viên theo tên giảm dần
DE – Tiếng Đức: Filtert Studenten mit .de
-E-Mail und sortiert absteigend nach Name
Khó khăn và cách vượt qua / Schwierigkeiten & Lösungen
VI – Tiếng Việt |
DE – Tiếng Đức |
---|---|
Nhầm cấu trúc |
Verwechslung von |
Quên |
|
Không phân biệt được |
|
VI – Giải pháp: Luyện tập từng bước, sử dụng ví dụ nhỏ, kiểm tra kết quả ngay sau mỗi truy vấn
DE – Lösung: Schrittweises Üben, kleine Beispiele verwenden, Ergebnisse sofort prüfen
Lời kết / Fazit
Thao tác dữ liệu bằng SQL là kỹ năng cốt lõi trong mọi lĩnh vực sử dụng cơ sở dữ liệu. Chỉ cần hiểu đúng cấu trúc câu lệnh và thực hành đủ nhiều, sinh viên sẽ sớm thấy mình làm chủ được hệ thống dữ liệu một cách bài bản.
FacingX hỗ trợ sinh viên năm nhất với chương trình học song ngữ, tài liệu dễ hiểu, ví dụ thực tế và đội ngũ giảng viên luôn đồng hành cùng bạn qua từng dòng SQL: từ cú pháp đầu tiên cho đến những truy vấn phân tích nâng cao. Chúng tôi hỗ trợ bạn qua video minh họa, ví dụ thực tế, bài tập có phản hồi tự động và hỗ trợ 1-1 nếu cần, để bạn không chỉ hiểu – mà còn ứng dụng được SQL trong công việc tương lai.