Trong nền kinh tế số, dữ liệu và tự động hóa trở thành một phần của chuỗi giá trị. Sinh viên BIS cần hiểu: Giá trị không chỉ đến từ sản phẩm, mà từ trải nghiệm khách hàng, logistics thông minh,...và tích hợp hệ thống ERP.

Tuần 4: Từ nguyên liệu đến giá trị – Hiểu quy trình sản xuất và chuỗi giá trị / Vom Rohstoff zur Wertschöpfung – Produktionsprozesse und Wertschöpfungsketten verstehen

 

Giới thiệu / Einführung

VI – Tiếng Việt:
Dù là sản xuất điện thoại, phần mềm hay thực phẩm – mọi doanh nghiệp đều có một quy trình sản xuất và tham gia vào một chuỗi giá trị. Hiểu rõ cách giá trị được tạo ra và tối ưu hóa là nền tảng để xây dựng hệ thống thông tin doanh nghiệp (ERP) hiệu quả, đặc biệt trong thời đại số.

 

DE – Tiếng Đức:
Ob Smartphones, Software oder Lebensmittel – jedes Unternehmen hat einen Produktionsprozess und ist Teil einer Wertschöpfungskette. Das Verständnis dieser Prozesse ist entscheidend, um effiziente ERP-Systeme zu gestalten – besonders in der digitalen Wirtschaft.

 

 

Khái niệm và phân loại / Begriffe & Klassifikation

1. Các loại hình sản xuất / Produktionsarten

VI – Tiếng Việt:

  • Sản xuất đơn chiếc (Einzelfertigung): sản xuất một sản phẩm riêng biệt, ví dụ: đóng tàu, xây nhà.

  • Sản xuất hàng loạt (Serienfertigung): sản xuất nhiều sản phẩm giống nhau trong một đợt, ví dụ: xe hơi.

  • Sản xuất dây chuyền (Fließfertigung): sản xuất liên tục theo dây chuyền cố định, ví dụ: smartphone, bánh kẹo.

 

DE – Tiếng Đức:

  • Einzelfertigung: Herstellung eines Einzelstücks, z. B. ein Schiff oder ein Einfamilienhaus.

  • Serienfertigung: Produktion mehrerer gleicher Produkte in Serien, z. B. Autos.

  • Fließfertigung: Kontinuierliche Produktion mit festen Abläufen, z. B. Smartphones oder Süßwaren.

 

2. Chuỗi cung ứng và mô hình chuỗi giá trị / Lieferkette & Wertschöpfungskette

VI – Tiếng Việt:

  • Chuỗi cung ứng (Supply Chain): tất cả các bước từ nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng.

  • Chuỗi giá trị (Value Chain – theo Porter): tập hợp các hoạt động nội bộ của doanh nghiệp giúp tạo ra giá trị, từ đầu vào đến dịch vụ sau bán.

 

DE – Tiếng Đức:

  • Lieferkette (Supply Chain): alle Schritte vom Rohstoff bis zum Endkunden.

  • Wertschöpfungskette (nach Porter): alle internen Aktivitäten im Unternehmen, die Wert schaffen – von Einkauf bis After-Sales-Service.

 

Mô tả quy trình sản xuất / Produktionsprozess – Schritt für Schritt

Các bước cơ bản / Die grundlegenden Schritte:

VI – Tiếng Việt:

  1. Lập kế hoạch sản xuất (Produktionsplanung)

  2. Mua nguyên vật liệu (Materialbeschaffung)

  3. Gia công và lắp ráp (Fertigung & Montage)

  4. Kiểm tra chất lượng (Qualitätskontrolle)

  5. Đóng gói và phân phối (Verpackung & Distribution)

 

DE – Tiếng Đức:

  1. Produktionsplanung

  2. Materialbeschaffung

  3. Fertigung & Montage

  4. Qualitätskontrolle

  5. Verpackung & Distribution

 

IV. Phân tích chuỗi giá trị trong thời đại số / Digitale Wertschöpfung analysieren

VI – Tiếng Việt:
Trong nền kinh tế số, dữ liệu và tự động hóa trở thành một phần của chuỗi giá trị. Sinh viên BIS cần hiểu:

  • Giá trị không chỉ đến từ sản phẩm, mà từ trải nghiệm khách hàng, logistics thông minh, phân tích dữ liệu, và tích hợp hệ thống ERP.

  • Doanh nghiệp sử dụng dữ liệu để tối ưu từng bước trong chuỗi – từ lập kế hoạch tồn kho, tối ưu quy trình đến dự đoán nhu cầu.

 

DE – Tiếng Đức:
In der digitalen Wirtschaft sind Daten und Automatisierung integraler Bestandteil der Wertschöpfung. Für BIS-Studierende gilt:

  • Wert entsteht nicht nur im Produkt, sondern auch durch Kundenerfahrung, smarte Logistik, Datenanalyse und ERP-Integration.

  • Unternehmen nutzen Daten, um jeden Schritt zu optimieren – von der Bestandsplanung bis zur Nachfrageprognose.

 

Ứng dụng SAP trong quản lý sản xuất / SAP im Produktionsmanagement

VI – Tiếng Việt:
SAP là hệ thống ERP phổ biến nhất tại Đức và châu Âu. Trong quản lý sản xuất, SAP giúp:

  • Lập kế hoạch sản xuất chính xác (SAP PP – Production Planning)

  • Theo dõi nguyên liệu và sản phẩm theo thời gian thực

  • Tích hợp các phòng ban: kho – kế toán – phân phối

 

Ví dụ:
Một nhà máy bánh kẹo sử dụng SAP để:

  • Tự động lên kế hoạch sản xuất theo đơn hàng

  • Theo dõi nguyên liệu (đường, bột, sôcôla) tồn kho

  • Cập nhật tồn kho tức thời sau khi đóng gói

 

DE – Tiếng Đức:
SAP ist das am weitesten verbreitete ERP-System in Deutschland und Europa. Im Produktionsmanagement unterstützt SAP:

  • Genaue Produktionsplanung (SAP PP – Production Planning)

  • Echtzeitverfolgung von Materialien und Produkten

  • Integration von Lager, Buchhaltung und Logistik

 

Beispiel:
Eine Süßwarenfabrik nutzt SAP, um:

  • Produktionspläne automatisch basierend auf Bestellungen zu erstellen

  • Lagerbestände von Zucker, Mehl und Schokolade zu überwachen

  • Bestände nach Verpackung sofort zu aktualisieren

 

Lưu ý giảng dạy & học tập / Hinweise für Lehrende & Lernende

Giảng viên / Lehrende:

VI – Tiếng Việt:

  • Hãy sử dụng hình ảnh sơ đồ chuỗi giá trị thực tế

  • Dạy theo tình huống cụ thể (vd: sản xuất pizza hoặc ứng dụng mobile)

  • Nếu có thể, demo SAP hoặc cho sinh viên xem video hệ thống ERP thực tế

 

DE – Tiếng Đức:

  • Verwenden Sie grafische Darstellungen realer Wertschöpfungsketten

  • Arbeiten Sie mit praxisnahen Fallbeispielen (z. B. Pizza-Produktion oder App-Entwicklung)

  • Zeigen Sie ggf. SAP-Demos oder ERP-Videos im Unterricht

 

Sinh viên / Studierende:

VI – Tiếng Việt:

  • Hình dung "giá trị" là một dòng chảy qua doanh nghiệp, từ nguyên liệu đến khách hàng

  • Dành thời gian tìm hiểu sơ bộ về SAP – bạn sẽ gặp nó rất nhiều trong BIS

 

DE – Tiếng Đức:

  • Verstehen Sie „Wert“ als Fluss durch das Unternehmen – vom Rohstoff bis zum Kunden

  • Machen Sie sich mit SAP vertraut – es ist zentral im BIS-Studium

 

Ví dụ mở rộng / Konkretes Beispiel zur Übung

Bài tập | Übung:

VI – Tiếng Việt:
Mô phỏng quy trình sản xuất và chuỗi giá trị của một công ty bán cà phê rang xay online (startup).

  • Nguyên liệu → sản xuất → đóng gói → marketing → giao hàng

  • Dùng sơ đồ chuỗi giá trị của Porter để đánh dấu từng bước

 

DE – Tiếng Đức:
Simuliere Produktionsprozess und Wertschöpfungskette eines Start-ups, das Online-Kaffee verkauft.

  • Rohkaffee → Röstung → Verpackung → Marketing → Versand

  • Zeichne die Wertschöpfungskette nach dem Porter-Modell mit allen Schritten

 

Lời kết / Fazit

Một doanh nghiệp không chỉ sản xuất sản phẩm – mà còn tạo ra giá trị ở từng bước trong quy trình. Sinh viên BIS cần nhìn thấy “bức tranh tổng thể” và biết ứng dụng công nghệ để tối ưu từng khâu.

 

Tại facingX.com, chúng tôi giúp bạn tiếp cận thế giới sản xuất – không chỉ từ góc nhìn kỹ thuật, mà từ chiến lược, dữ liệu và hệ thống quản lý thông minh. Bởi vì, trong kỷ nguyên số, người hiểu rõ chuỗi giá trị là người điều khiển thành công của doanh nghiệp.

 

 


Nền Tảng Kết Nối Giảng Dạy - Hồ Sơ Du Học
Ngoại ngữ, toán tư duy, lập trình, chuyên ngành năm nhất đại học
© 2025 facingX.com
Có thể bạn quan tâm