Marketing là nơi dữ liệu gặp cảm xúc, nơi công nghệ gặp con người. Với sinh viên BIS, đây là cơ hội kết nối tư duy hệ thống với hiểu biết hành vi, từ đó tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội bằng công nghệ.

Tuần 5: Marketing căn bản – Từ sản phẩm đến trái tim người dùng / 

 Grundlagen des Marketings – Vom Produkt zum Kundenherz

I. Giới thiệu / Einführung

VI – Tiếng Việt:
Marketing không chỉ là bán hàng hay chạy quảng cáo – đó là quá trình hiểu khách hàng, tạo ra giá trị, và xây dựng mối quan hệ bền vững. Trong thời đại số, Marketing và hệ thống thông tin doanh nghiệp (như CRM, phân tích dữ liệu) gắn bó chặt chẽ, đòi hỏi sinh viên BIS hiểu cả tư duy và công cụ.

 

DE – Tiếng Đức:
Marketing bedeutet nicht nur Verkauf oder Werbung – es ist der Prozess, Kunden zu verstehen, Werte zu schaffen und langfristige Beziehungen aufzubauen. In der digitalen Ära sind Marketing und Unternehmensinformationssysteme (z. B. CRM, Datenanalyse) eng miteinander verbunden. Für BIS-Studierende ist beides essenziell.

 

II. Các khái niệm trọng tâm / Zentrale Konzepte

1. Mô hình 4P – Marketing-Mix

VI – Tiếng Việt:
Mô hình 4P là nền tảng của marketing hiện đại:

  1. Product (Sản phẩm) – Cung cấp giá trị gì?

  2. Price (Giá) – Khách hàng có sẵn sàng trả bao nhiêu?

  3. Place (Phân phối) – Làm thế nào để sản phẩm đến tay khách hàng?

  4. Promotion (Chiêu thị) – Làm sao khách hàng biết đến sản phẩm?

 

DE – Tiếng Đức:
Das 4P-Modell bildet die Grundlage des modernen Marketings:

  1. Product (Produkt) – Welchen Wert bietet es?

  2. Price (Preis) – Was ist der Kunde bereit zu zahlen?

  3. Place (Distribution) – Wie gelangt das Produkt zum Kunden?

  4. Promotion (Kommunikation) – Wie wird das Produkt bekannt?

 

2. Nghiên cứu thị trường / Marktforschung

VI – Tiếng Việt:
Là quá trình thu thập & phân tích thông tin về:

  • Nhu cầu khách hàng

  • Xu hướng ngành

  • Đối thủ cạnh tranh

Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng khảo sát trực tuyến hoặc phân tích dữ liệu Google Trends để đánh giá thị trường.

 

DE – Tiếng Đức:
Der Prozess der Informationsgewinnung über:

  • Kundenbedürfnisse

  • Branchentrends

  • Konkurrenzverhalten

Beispiel: Unternehmen nutzen Online-Umfragen oder Google Trends zur Marktanalyse.

 

3. Định vị thương hiệu / Markenpositionierung

VI – Tiếng Việt:
Là cách doanh nghiệp muốn khách hàng nhớ đến mình như thế nào trong tâm trí. Ví dụ: Apple = cao cấp, đơn giản, sáng tạo.

Câu hỏi định vị:

  • Tôi là ai?

  • Tôi phục vụ ai?

  • Tôi khác biệt ở đâu?

 

DE – Tiếng Đức:
Wie soll sich ein Unternehmen im Kopf der Kunden positionieren?
Beispiel: Apple = Premium, einfach, innovativ.

Positionierungsfragen:

  • Wer bin ich?

  • Für wen bin ich da?

  • Was macht mich einzigartig?

 

III. Vận dụng Marketing Mix để thiết kế sản phẩm / Anwendung des 4P-Modells zur Produktgestaltung

VI – Tiếng Việt:
Một nhóm sinh viên thiết kế sản phẩm: Ứng dụng học từ vựng tiếng Đức dành cho người Việt.

Họ áp dụng mô hình 4P:

Thành phần

Chi tiết

Product

Giao diện đơn giản, học theo chủ đề, có flashcard AI 

Price

Gói cơ bản miễn phí, gói mở rộng 2,99 €/tháng

Place

Phân phối qua website và App Store

Promotion

Chạy quảng cáo Meta + Influencer du học

 

Ứng dụng BIS:

  • Sử dụng Google Analytics để xem người dùng truy cập phần nào nhiều nhất

  • Dùng CRM (HubSpot) để gửi email cá nhân hóa sau khi người dùng đăng ký

  • Theo dõi conversion rate để điều chỉnh chiến dịch

 

Giải thích:
Qua ví dụ này, sinh viên thấy được Marketing không thể tách rời hệ thống dữ liệu. Các quyết định quảng cáo, cải tiến sản phẩm đều dựa trên dữ liệu số – điều này nằm đúng trọng tâm đào tạo của ngành BIS.

 

DE – Tiếng Đức:
Eine Studierendengruppe entwickelt ein Produkt:Eine Deutsch-Vokabel-App für vietnamesische Lernende

4P-Modell:

Komponente

Inhalt

Product

Einfache Oberfläche, thematische Lernkarten, KI-Flashcards 

Price

Basis gratis, Premium 2,99 €/Monat

Place

Verfügbar auf Website und im App Store

Promotion

Werbung über Meta + Influencer im Bildungsbereich

 

BIS-Bezug:

  • Google Analytics zur Analyse der meistgenutzten Funktionen

  • CRM (HubSpot) für personalisierte E-Mails nach Registrierung

  • Conversion Rate wird genutzt zur Optimierung der Kampagne

 

Erklärung:
Dieses Beispiel zeigt klar: Marketing und Informationssysteme greifen ineinander. Kampagnenentscheidungen, Produktentwicklung und Kundenkommunikation basieren auf digitalen Daten – ein zentraler Lerninhalt im BIS-Studium.

 

IV. Phân tích hành vi khách hàng số / Analyse des digitalen Kundenverhaltens

VI – Tiếng Việt:
Trong môi trường số, khách hàng tra cứu, so sánh, đánh giá và quyết định chủ yếu qua Internet. Việc phân tích hành vi này dựa trên:

  • Cookie, thời gian truy cập, tỷ lệ thoát

  • Mô hình phân tích dữ liệu khách hàng (Customer Journey, Heatmap…)

  • Công cụ như Google Analytics, Meta Pixel, CRM

 

DE – Tiếng Đức:
Im digitalen Umfeld recherchieren, vergleichen und entscheiden Kunden online. Die Verhaltensanalyse basiert auf:

  • Cookies, Verweildauer, Absprungrate

  • Tools wie Customer Journey Mapping, Heatmaps

  • Systeme wie Google Analytics, Meta Pixel, CRM-Plattformen

 

V. Liên hệ với BIS / Verbindung zum BIS-Studium

VI – Tiếng Việt:

  • Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) là cầu nối giữa marketing và công nghệ

  • Sinh viên BIS cần biết sử dụng dữ liệu hành vi để tùy biến chiến dịch marketing

  • SAP có module SAP CRM và SAP Marketing giúp tích hợp quản trị khách hàng vào hệ thống tổng thể

 

DE – Tiếng Đức:

  • CRM-Systeme verbinden Marketing und IT

  • BIS-Studierende lernen, Kundendaten zu analysieren und zu nutzen

  • SAP bietet mit SAP CRM & SAP Marketing integrierte Kundenmanagementlösungen

 

VI. Lưu ý giảng dạy & học tập / Hinweise für Lehrende & Lernende

Giảng viên / Lehrende:

VI – Tiếng Việt:

  • Tổ chức mô phỏng marketing: sinh viên thiết kế 1 sản phẩm + 4P

  • Sử dụng dashboard từ Google Analytics hoặc HubSpot CRM để demo

 

DE – Tiếng Đức:

  • Marketing-Planspiele: Studierende entwickeln Produkt + 4P-Strategie

  • Live-Demos mit Analytics-Dashboards oder CRM-Systemen

 

Sinh viên / Studierende:

VI – Tiếng Việt:

  • Luôn đặt mình vào vị trí khách hàng

  • Làm quen với thuật ngữ: Targeting, Segmentation, A/B Testing

  • Thực hành: Tạo chiến dịch quảng cáo giả lập cho 1 sản phẩm cụ thể

 

DE – Tiếng Đức:

  • Denke wie ein Kunde!

  • Wichtige Begriffe kennen: Targeting, Segmentierung, A/B-Test

  • Übung: Plane eine simulierte Werbekampagne

 

 

VII. Khó khăn & giải pháp / Herausforderungen & Lösungen

❗️Khó khăn / Schwierigkeiten

VI – Tiếng Việt:
Đối với sinh viên:

  • Khó phân biệt giữa các khái niệm như “marketing”, “bán hàng”, “truyền thông”

  • Thiếu trải nghiệm thực tế để hiểu hành vi khách hàng

  • Gặp khó khăn trong việc ứng dụng công cụ công nghệ (CRM, phân tích dữ liệu)

 

Đối với giảng viên:

  • Khó tạo hứng thú nếu giảng dạy theo cách thuần lý thuyết

  • Không dễ trình bày mối liên hệ giữa marketing và BIS nếu thiếu mô phỏng

  • Một số sinh viên ngại nói, thiếu tự tin khi đóng vai “người bán”

 

DE – Tiếng Đức:
Für Studierende:

  • Verwechslung von „Marketing“, „Vertrieb“ und „Kommunikation“

  • Fehlende Praxis zur Einschätzung des Kundenverhaltens

  • Unsicherheit im Umgang mit digitalen Tools (CRM, Datenanalyse)

 

Für Lehrende:

  • Theorieorientierter Unterricht kann Motivation hemmen

  • Schwierigkeit, die Verbindung zwischen Marketing & BIS greifbar zu machen

  • Zurückhaltung der Studierenden bei interaktiven Simulationen

 

Giải pháp & cách học hiệu quả / Lösungen & Lerntipps

VI – Tiếng Việt:

  • Giáo viên: kết hợp mô phỏng tình huống, chiến dịch giả lập, tổ chức “marketing mini game”

  • Sinh viên: đặt mình vào vai khách hàng và nhà quảng cáo, thực hành tạo chiến dịch 4P

  • Kết nối với môn hệ thống thông tin bằng ví dụ cụ thể: dùng CRM để đo hiệu quả chiến dịch

 

DE – Tiếng Đức:

  • Lehrende: setzen auf Planspiele, simulierte Kampagnen, Mini-Marketing-Challenges

  • Studierende: wechseln zwischen Kunden- und Anbieterperspektive, üben mit 4P-Modellen

  • Verbindung zu BIS durch Fallbeispiele wie CRM-gestützte Kampagnenmessung

 

VIII. Lời kết / Fazit

VI – Tiếng Việt:

Trong thế giới số, Marketing không còn chỉ là "quảng cáo cho hay", mà là hiểu khách hàng bằng dữ liệu, điều chỉnh sản phẩm bằng công nghệ, và xây dựng mối quan hệ bền vững bằng hệ thống thông minh. Với sinh viên BIS, marketing là nơi các khái niệm kinh doanh giao thoa với lập trình, với cơ sở dữ liệu, với trải nghiệm người dùng

 

Và tại facingX.com, chúng tôi không chỉ giúp bạn hiểu marketing qua lý thuyết, mà còn hướng dẫn bạn sử dụng công cụ số, dữ liệu và hệ thống thông minh để thực thi chiến lược tiếp thị hiệu quả, bền vững. Bởi vì, trong thời đại số – người chiến thắng không phải người có sản phẩm tốt nhất, mà là người kết nối tốt nhất với khách hàng.

 

Chúng tôi không chỉ dạy lý thuyết – mà giúp bạn xây dựng tư duy hệ thống marketing – dữ liệu – khách hàng, thứ sẽ theo bạn cả trong học tập lẫn sự nghiệp sau này.

 

 


Nền Tảng Kết Nối Giảng Dạy - Hồ Sơ Du Học
Ngoại ngữ, toán tư duy, lập trình, chuyên ngành năm nhất đại học
© 2025 facingX.com
Có thể bạn quan tâm