Quản trị tài chính là trái tim của doanh nghiệp, nơi các dữ liệu kế toán, hiệu suất và mục tiêu kinh doanh giao nhau.

Tuần 6: Tài chính doanh nghiệp – Hiểu dòng tiền, đo hiệu quả, quyết định đúng / Unternehmensfinanzen – Cash verstehen, Leistung messen, klug entscheiden

 Giới thiệu / Einführung

VI – Tiếng Việt:
Dù là doanh nghiệp sản xuất, công nghệ hay dịch vụ – mọi quyết định đều xoay quanh tiền: đầu tư bao nhiêu? lãi bao nhiêu? có đủ tiền duy trì hoạt động không? Quản trị tài chính là trái tim của doanh nghiệp, nơi các dữ liệu kế toán, hiệu suất và mục tiêu kinh doanh giao nhau.

 

DE – Tiếng Đức:
Ob Produktion, Tech oder Dienstleistungen – jedes Unternehmen stellt sich dieselben Fragen: Wie viel investieren? Wie viel Gewinn? Wie viel Liquidität? Finanzmanagement ist das Herzstück des Unternehmens, wo Buchhaltungsdaten, Performance und Geschäftsziele zusammenkommen.

 

Cấu trúc tài chính doanh nghiệp / Finanzstruktur eines Unternehmens

VI – Tiếng Việt:
Cấu trúc tài chính bao gồm:

  • Tài sản (Assets): những gì doanh nghiệp sở hữu

  • Nợ phải trả (Liabilities): những gì doanh nghiệp nợ

  • Vốn chủ sở hữu (Equity): phần thuộc về chủ sở hữu

Công thức cơ bản:
Tài sản = Nợ + Vốn chủ sở hữu
(= Bilanzgleichung = Vermögen = Fremdkapital + Eigenkapital)

 

DE – Tiếng Đức:
Die Finanzstruktur umfasst:

  • Vermögen (Assets): was das Unternehmen besitzt

  • Fremdkapital (Liabilities): was das Unternehmen schuldet

  • Eigenkapital (Equity): was den Eigentümern gehört

Grundformel:
Vermögen = Fremdkapital + Eigenkapital

 

Các chỉ số tài chính cơ bản / Wichtige Finanzkennzahlen

Chỉ số

Ý nghĩa (VI)

Bedeutung (DE)

Umsatz (Doanh thu)

Tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc dịch vụ

Gesamterlös durch Verkauf von Waren/Dienstleistungen 

Gewinn (Lợi nhuận)

Số tiền còn lại sau khi trừ chi phí

Überschuss nach Abzug der Kosten

ROI (Return on Investment) 

Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư = Lợi nhuận / Vốn đầu tư 

Rentabilität einer Investition = Gewinn / Investition

 

VI – Tiếng Việt:
Các chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và ra quyết định tài chính đúng đắn.

 

DE – Tiếng Đức:
Diese Kennzahlen zeigen, wie effizient das Unternehmen arbeitet, und helfen bei finanziellen Entscheidungen.

 

Phân tích bảng cân đối kế toán đơn giản / Analyse einer einfachen Bilanz

Ví dụ bảng cân đối / Beispiel einer Bilanz

VI – Tiếng Việt:

Tài sản (Assets)

Số tiền (€)

Nguồn vốn (Liabilities & Equity)

Số tiền (€)

Tiền mặt

10.000

Nợ ngân hàng

5.000

Thiết bị (Laptop, máy in) 

7.000

Vốn chủ sở hữu

12.000

Tài khoản phải thu

3.000

 

 

Tổng cộng

20.000

Tổng cộng

17.000 (+ 3.000 thặng dư)* 

 

→ Giải thích: Thiếu 3.000 do khoản lợi nhuận tích lũy chưa cập nhật chính thức vào vốn chủ sở hữu.

 

DE – Tiếng Đức:

Aktiva (Assets)

Betrag (€)

Passiva (Fremd- & Eigenkapital)

Betrag (€)

Bargeld

10.000

Bankkredit

5.000

Geräte (Laptop, Drucker)

7.000

Eigenkapital

12.000

Forderungen

3.000

 

 

Gesamt

20.000

Gesamt

17.000 (+ 3.000 Reserve)*

 

→ Erklärung: Die 3.000 € Differenz sind Gewinnrücklagen, noch nicht offiziell verbucht.

 

Đánh giá tài chính một công ty công nghệ / Finanzanalyse eines Tech-Unternehmens

Tình huống thực tế: Startup bán phần mềm quản lý quán cà phê

VI – Tiếng Việt:

  • Doanh thu (Umsatz): 250.000 €/năm

  • Chi phí (Server, nhân sự, marketing): 180.000 €/năm

  • Lợi nhuận (Gewinn): 70.000 € → ROI = 70.000 / 120.000 (vốn đầu tư ban đầu) = 58,3%

→ Công ty có khả năng sinh lời cao. Nếu duy trì đà tăng trưởng 20%/năm, trong 3 năm có thể hoàn vốn.

 

DE – Tiếng Đức:

  • Umsatz: 250.000 €/Jahr

  • Kosten (Server, Personal, Werbung): 180.000 €/Jahr

  • Gewinn: 70.000 € → ROI = 70.000 / 120.000 = 58,3 %

→ Das Unternehmen ist hochprofitabel. Bei 20 % Wachstum jährlich wäre das Startkapital in 3 Jahren amortisiert.

 

Khó khăn & giải pháp / Schwierigkeiten & Lösungen

❗️ Khó khăn / Schwierigkeiten

VI – Tiếng Việt:

  • Sinh viên khó hiểu bảng cân đối vì thiếu kiến thức kế toán

  • Nhầm lẫn giữa doanh thu, lợi nhuận và tiền mặt

  • Giảng viên gặp khó khi liên kết giữa tài chính & công nghệ BIS

 

DE – Tiếng Đức:

  • Studierende verstehen Bilanzstruktur schwer ohne Buchhaltungskenntnisse

  • Verwechslung von Umsatz, Gewinn und Liquidität

  • Schwierige Verknüpfung zwischen Finanzen & BIS für Lehrende

 

Giải pháp / Lösungen

VI – Tiếng Việt:

  • Dạy qua ví dụ startup + biểu đồ đơn giản

  • Tập trung 3 chỉ số cơ bản: Umsatz – Gewinn – ROI

  • Kết nối với BIS bằng phần mềm ví dụ như SAP FI, Google Sheets hoặc Dashboards tài chính đơn giản

 

DE – Tiếng Đức:

  • Praxisbeispiele aus Startups, Visualisierungen nutzen

  • Fokus auf 3 Kernkennzahlen: Umsatz – Gewinn – ROI

  • Verbindung zu BIS: z. B. SAP FI, einfache Finanzdashboards

 

Lưu ý dạy – học hiệu quả / Tipps für Unterricht & Lernen

Giảng viên / Lehrende:

  • Bắt đầu bằng câu hỏi: “Nếu là nhà đầu tư – bạn chọn công ty nào?”

  • Sử dụng trò chơi tài chính (Business Simulation)

  • Mô phỏng đầu tư ảo: sinh viên chọn công ty từ dữ liệu tài chính và lập kế hoạch đầu tư

 

Sinh viên / Studierende:

  • Ghi nhớ: Tiền ≠ Lợi nhuận – cần hiểu dòng tiền

  • Tập thực hành qua mô hình Excel hoặc Google Sheet

  • So sánh ROI của các công ty công nghệ thật (Spotify, Tesla…)

 

Lời kết / Fazit
Quản trị tài chính không chỉ là làm bảng tính hay kiểm đếm chi phí. Đó là nghệ thuật đọc hiểu câu chuyện tài chính đằng sau con số, và biết dùng thông tin ấy để ra quyết định đúng lúc, đúng hướng.

 

Tại facingX.com, chúng tôi giúp sinh viên du học ngành BIS không chỉ hiểu lý thuyết tài chính mà còn biết ứng dụng các công cụ công nghệ – từ bảng tính, SAP đến hệ thống BI – để ra quyết định thông minh, logic và định hướng tương lai.

 

Chúng tôi không dừng lại ở dạy học – mà đồng hành cùng bạn trên hành trình trở thành người có thể "đọc" một doanh nghiệp thông qua các con số, và dùng dữ liệu để dẫn đường.

 


Nền Tảng Kết Nối Giảng Dạy - Hồ Sơ Du Học
Ngoại ngữ, toán tư duy, lập trình, chuyên ngành năm nhất đại học
© 2025 facingX.com
Có thể bạn quan tâm