Đối với sinh viên BIS, hiểu nguyên lý kế toán giúp bạn biết nguồn dữ liệu nào là đáng tin cậy, và từ đó xây dựng hệ thống ERP, phần mềm phân tích tài chính hay mô hình báo cáo chính xác.
I. Giới thiệu / Einführung
VI – Tiếng Việt:
Kế toán là ngôn ngữ của doanh nghiệp. Nó giúp ghi nhận, phân loại và trình bày thông tin tài chính – để nhà quản lý, nhà đầu tư hay cơ quan thuế có thể ra quyết định chính xác. Đối với sinh viên BIS, hiểu nguyên lý kế toán giúp bạn biết nguồn dữ liệu nào là đáng tin cậy, và từ đó xây dựng hệ thống ERP, phần mềm phân tích tài chính hay mô hình báo cáo chính xác.
DE – Tiếng Đức:
Buchführung ist die Sprache der Unternehmen. Sie dient zur Erfassung, Klassifizierung und Darstellung finanzieller Informationen – damit Manager, Investoren oder Behörden fundierte Entscheidungen treffen können. Für BIS-Studierende ist es essenziell, Buchführungsgrundlagen zu verstehen, um zu wissen, welche Daten verlässlich sind, und darauf aufbauend ERP-Systeme, Reporting-Tools oder Finanzanalysen zu gestalten.
II. Khái niệm về kế toán / Begriff der Buchführung
VI – Tiếng Việt:
Kế toán là hệ thống ghi nhận có hệ thống và đầy đủ các giao dịch kinh tế – tài chính phát sinh trong doanh nghiệp, theo một chuẩn mực nhất định. Mục tiêu là đảm bảo tính trung thực, kịp thời, minh bạch của thông tin tài chính.
DE – Tiếng Đức:
Buchführung ist das systematische und vollständige Erfassen aller wirtschaftlichen Geschäftsvorfälle eines Unternehmens nach festgelegten Regeln. Ziel ist es, Ehrlichkeit, Aktualität und Transparenz der finanziellen Informationen sicherzustellen.
III. Nguyên tắc kế toán kép / Doppelte Buchführung
VI – Tiếng Việt:
Nguyên tắc kế toán kép quy định rằng mỗi giao dịch tài chính phải được ghi nhận đồng thời ở hai tài khoản – một bên là Nợ (Soll), bên kia là Có (Haben) – và tổng giá trị Nợ luôn bằng tổng Có.
Đây là nguyên tắc cốt lõi đảm bảo sự cân đối và kiểm soát trong hệ thống kế toán.
Ví dụ:
Công ty mua hàng tồn kho trị giá 5.000€ bằng tiền mặt:
Nợ (Kho hàng): +5.000€
Có (Tiền mặt): –5.000€
DE – Tiếng Đức:
Das Prinzip der doppelten Buchführung besagt, dass jeder Geschäftsvorfall in zwei Konten erfasst wird – einmal im Soll, einmal im Haben – und dass Soll = Haben stets gilt.
Beispiel:
Ein Unternehmen kauft Waren im Wert von 5.000 € bar:
Soll (Warenbestand): +5.000 €
Haben (Kasse): –5.000 €
IV. Tài khoản, ghi sổ, chứng từ / Konten, Buchung, Belege
VI – Tiếng Việt:
Tài khoản (Konto): Nơi ghi chép từng loại tài sản, nợ, thu, chi cụ thể (ví dụ: Tiền mặt, Doanh thu, Chi phí điện).
Chứng từ (Beleg): Bằng chứng của giao dịch như hóa đơn, phiếu thu.
Ghi sổ (Buchung): Là hành động đưa thông tin từ chứng từ vào sổ sách kế toán.
DE – Tiếng Đức:
Konto: Erfasst konkrete Kategorien wie Bargeld, Umsatz, Stromkosten.
Beleg: Nachweis des Geschäftsvorfalls, z. B. Rechnung, Quittung.
Buchung: Übertragung der Informationen aus dem Beleg ins Buchführungssystem.
V. Hiểu nguyên tắc ghi Nợ – Có / Soll – Haben Prinzip verstehen
VI – Tiếng Việt:
Nguyên tắc Nợ – Có không mang ý nghĩa tốt/xấu. Đó chỉ là cách ghi nhận tăng/giảm theo từng loại tài khoản:
Loại tài khoản |
Ghi NỢ (tăng) |
Ghi CÓ (giảm) |
---|---|---|
Tài sản (Aktiva) |
Tăng tài sản |
Giảm tài sản |
Nguồn vốn (Passiva) |
Giảm nguồn vốn |
Tăng nguồn vốn |
Chi phí (Aufwand) |
Tăng chi phí |
|
Doanh thu (Ertrag) |
|
Tăng doanh thu |
DE – Tiếng Đức:
Das Soll-Haben-Prinzip ist kein Urteil über gut oder schlecht, sondern eine Systematik der Wertbewegung:
Kontotyp |
Soll (Zugang) |
Haben (Abgang) |
---|---|---|
Aktiva |
Zugang |
Abgang |
Passiva |
Abgang |
Zugang |
Aufwand |
Zugang |
|
Ertrag |
|
Zugang |
VI. Tạo bảng kế toán đơn giản / Einfache Buchungstabelle erstellen
VI – Tiếng Việt:
Ví dụ: Công ty bán sản phẩm trị giá 3.000€ và khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản.
Ngày |
Giao dịch |
Tài khoản Nợ |
Tài khoản Có |
Số tiền |
---|---|---|---|---|
01.07 |
Bán hàng |
Ngân hàng |
Doanh thu bán hàng |
3.000€ |
Giải thích:
Tiền tăng vào tài khoản Ngân hàng (tài sản – ghi NỢ), và doanh thu tăng (nguồn vốn – ghi CÓ).
DE – Tiếng Đức:
Beispiel: Das Unternehmen verkauft Produkte im Wert von 3.000 €, Zahlung per Banküberweisung.
Datum |
Geschäftsvorfall |
Soll-Konto |
Haben-Konto |
Betrag |
---|---|---|---|---|
01.07. |
Warenverkauf |
Bank |
Umsatzerlöse |
3.000 € |
Erklärung:
Bankguthaben steigt → Aktiva → Soll; Umsatzerlöse steigen → Passiva → Haben
VII. Ghi nhận giao dịch với phần mềm kế toán / Buchen mit Buchhaltungssoftware
VI – Tiếng Việt:
Ngày nay, kế toán chủ yếu sử dụng phần mềm như DATEV, Lexware, SAP FI. Sinh viên BIS nên làm quen với giao diện nhập liệu cơ bản:
Chọn ngày giao dịch
Chọn tài khoản Nợ – Có từ danh mục
Nhập số tiền và nội dung giao dịch
Tự động sinh chứng từ và sổ cái
DE – Tiếng Đức:
Heute wird Buchführung größtenteils über Software wie DATEV, Lexware, SAP FI geführt. BIS-Studierende sollten die Grundfunktionen kennen:
Buchungsdatum wählen
Soll- und Haben-Konto aus der Liste auswählen
Betrag und Buchungstext eingeben
Beleg- und Hauptbuch werden automatisch erstellt
VIII. Khó khăn và cách học hiệu quả / Schwierigkeiten & Lernmethoden
VI – Tiếng Việt:
Khó khăn:
Dễ nhầm lẫn giữa Nợ – Có và tăng – giảm
Giao diện phần mềm kế toán khó tiếp cận ban đầu
Ghi nhớ nhiều mã tài khoản
Cách học hiệu quả:
Vẽ sơ đồ tài khoản để dễ hình dung luồng tiền
Thực hành ghi sổ từ tình huống thực tế (mua – bán – chi – thu)
Kết hợp sử dụng phần mềm giả lập kế toán như BuchhaltungsButler hoặc phiên bản demo SAP
DE – Tiếng Đức:
Herausforderungen:
Verwirrung bei Soll/Haben und Zu-/Abgang
Komplexe Software-Oberflächen
Viele Kontonummern zu merken
Effektive Lernmethoden:
Visualisierung der Kontenbewegung als Schema
Buchungsübungen aus realen Szenarien
Übungssoftware (z. B. BuchhaltungsButler, SAP-Demo) verwenden
IX. Lời kết / Fazit
Kế toán là nền tảng của mọi quyết định tài chính. Việc hiểu rõ nguyên lý ghi nhận – và thực hành ghi sổ, sử dụng phần mềm – giúp sinh viên BIS xây dựng mối liên kết vững chắc giữa dữ liệu – phần mềm – tư duy tài chính.
Tại facingX.com, chúng tôi không chỉ giúp bạn học kế toán để thi – mà hướng dẫn bạn hiểu cách dữ liệu kế toán được sinh ra, vận hành và kết nối với hệ thống thông tin doanh nghiệp. Đây chính là chiếc chìa khóa để bạn trở thành người làm BIS thực thụ – không chỉ giỏi IT, mà còn hiểu tài chính.